Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
11:26 04/28, 2024
  1. 1
    12:25 - 18:03
    5h 38min JPY 43.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:44
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    16:44
    16:49
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Chuo
    三沢中央
    Trạm Xe buýt
    17:02
    Okamisawa Shogakko Mae
    岡三沢小学校前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    18:03
  2. 2
    12:25 - 18:48
    6h 23min JPY 43.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:44
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    16:44
    16:48
    Misawa Sta. East Exit
    三沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Plant Danchi Dori
    工場団地通
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuzono Koen Mae
    松園公園前
    Trạm Xe buýt
    18:08
    Misawa Airport Onsen Mae
    三沢空港温泉前
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:48
  3. 3
    11:55 - 18:48
    6h 53min JPY 49.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:44
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    16:44
    16:49
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    17:10
    17:17
    Shiyakusho‧Kokaido Mae
    市役所・公会堂前
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:20
    Shiyakusho‧Kokaido Mae
    市役所・公会堂前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:08
    Misawa Airport Onsen Mae
    三沢空港温泉前
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:48
  4. 4
    12:10 - 19:36
    7h 26min JPY 115.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    18:50
    19:36
  5. 5
    11:26 - 23:25
    11h 59min JPY 413.030
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    11:26
    23:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.