Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
18:58 04/30, 2024
  1. 1
    19:37 - 07:14
    11h 37min JPY 21.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:05
    20:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    22:15
    22:24
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:13
    Kisakata
    象潟
    Ga
    07:13
    07:14
  2. 2
    19:22 - 07:14
    11h 52min JPY 21.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:10
    20:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    22:15
    22:24
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:13
    Kisakata
    象潟
    Ga
    07:13
    07:14
  3. 3
    19:14 - 07:14
    12h 0min JPY 21.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:54
    20:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    22:15
    22:24
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:13
    Kisakata
    象潟
    Ga
    07:13
    07:14
  4. 4
    21:47 - 10:24
    12h 37min JPY 14.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    22:24
    22:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:23
    Kisakata
    象潟
    Ga
    10:23
    10:24
  5. 5
    18:58 - 03:47
    8h 49min JPY 281.130
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    18:58
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.