Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
06:58 04/28, 2024
  1. 1
    07:20 - 18:19
    10h 59min JPY 59.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:57
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:49
    Ushitsu Byoin Mae
    宇出津病院前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:19
  2. 2
    07:13 - 18:19
    11h 6min JPY 14.200 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:49
    08:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:33
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:57
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:49
    Ushitsu Byoin Mae
    宇出津病院前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:19
  3. 3
    07:05 - 18:19
    11h 14min JPY 15.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:57
    08:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:57
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:49
    Ushitsu Byoin Mae
    宇出津病院前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:19
  4. 4
    07:05 - 18:19
    11h 14min JPY 13.750 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:57
    08:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:33
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:57
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:49
    Ushitsu Byoin Mae
    宇出津病院前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:19
  5. 5
    06:58 - 12:37
    5h 39min JPY 154.330
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    06:58
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.