Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
09:20 05/01, 2024
  1. 1
    09:37 - 14:57
    5h 20min JPY 17.040 IC JPY 17.033 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:05
    10:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:12
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:32
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:39
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    14:39
    14:57
  2. 2
    10:07 - 15:38
    5h 31min JPY 15.040 IC JPY 15.033 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:35
    10:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:20
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    15:20
    15:38
  3. 3
    09:52 - 15:38
    5h 46min JPY 14.590 IC JPY 14.583 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:40
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:20
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    15:20
    15:38
  4. 4
    09:37 - 15:38
    6h 1min JPY 15.220 IC JPY 15.211 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:05
    10:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:42
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:20
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    15:20
    15:38
  5. 5
    09:20 - 15:36
    6h 16min JPY 206.730
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    09:20
    15:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.