Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
03:13 05/01, 2024
  1. 1
    05:57 - 09:50
    3h 53min JPY 11.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:28
    09:34
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:34
    09:43
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    09:43
    09:50
  2. 2
    05:42 - 10:17
    4h 35min JPY 8.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:29
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:00
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:01
    10:12
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    10:12
    10:17
  3. 3
    05:24 - 10:17
    4h 53min JPY 8.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:03
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:00
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:01
    10:12
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    10:12
    10:17
  4. 4
    05:57 - 11:19
    5h 22min JPY 8.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    06:50
    06:58
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:56
    11:02
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:03
    11:14
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    11:14
    11:19
  5. 5
    03:13 - 06:52
    3h 39min JPY 132.230
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    03:13
    06:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.