Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
12:04 05/18, 2024
  1. 1
    12:07 - 17:01
    4h 54min JPY 16.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:35
    12:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:25
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    16:25
    17:01
  2. 2
    13:07 - 17:25
    4h 18min JPY 15.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:35
    13:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:03
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    17:03
    17:08
    Jimbohara Ekiminami Hiroba
    神保原駅南広場
    Trạm Xe buýt
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sugawara Jinja (Saitama)
    菅原神社(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    17:24
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:25
  3. 3
    12:37 - 17:25
    4h 48min JPY 13.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:05
    13:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:03
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    17:03
    17:08
    Jimbohara Ekiminami Hiroba
    神保原駅南広場
    Trạm Xe buýt
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sugawara Jinja (Saitama)
    菅原神社(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    17:24
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:25
  4. 4
    12:22 - 17:25
    5h 3min JPY 12.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:10
    13:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:03
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    17:03
    17:08
    Jimbohara Ekiminami Hiroba
    神保原駅南広場
    Trạm Xe buýt
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sugawara Jinja (Saitama)
    菅原神社(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    17:24
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:25
  5. 5
    12:04 - 17:04
    5h 0min JPY 146.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    12:04
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.