Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
03:46 04/28, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:52
    4h 28min JPY 13.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:16
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    09:16
    09:21
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    アール医療専門職大学
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:52
  2. 2
    05:24 - 09:52
    4h 28min JPY 13.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:16
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    09:16
    09:21
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    アール医療専門職大学
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:52
  3. 3
    07:20 - 10:54
    3h 34min JPY 29.890 IC JPY 29.891 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:14
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:17
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:40
    10:53
    Teno Sakashita
    手野坂下
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:54
  4. 4
    05:57 - 10:54
    4h 57min JPY 12.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:36
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:40
    10:53
    Teno Sakashita
    手野坂下
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:54
  5. 5
    03:46 - 08:59
    5h 13min JPY 206.630
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    03:46
    08:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.