Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
22:08 04/28, 2024
  1. 1
    23:05 - 08:16
    9h 11min JPY 6.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:38
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:43
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    07:43
    07:48
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    08:05
    Usui Koko Mae
    羽水高校前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
  2. 2
    22:47 - 08:24
    9h 37min JPY 4.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:53
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    23:53
    00:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    00:27
    00:38
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    07:57
    08:24
  3. 3
    23:05 - 08:39
    9h 34min JPY 4.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:38
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:01
    08:06
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:20
    08:34
    Usui-nichome
    羽水二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:39
  4. 4
    23:05 - 08:39
    9h 34min JPY 4.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    00:09
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    00:09
    00:14
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:17
    00:38
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:01
    08:06
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:20
    08:34
    Usui-nichome
    羽水二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:39
  5. 5
    22:08 - 00:47
    2h 39min JPY 100.730
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    22:08
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.