Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
20:13 04/28, 2024
  1. 1
    20:55 - 02:02
    5h 7min JPY 24.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:30
    23:08
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:08
    23:15
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:24
    00:11
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    00:11
    02:02
  2. 2
    20:55 - 02:02
    5h 7min JPY 24.040 IC JPY 24.035 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:11
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    00:11
    02:02
  3. 3
    20:37 - 02:02
    5h 25min JPY 12.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:05
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    00:11
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    00:11
    02:02
  4. 4
    20:17 - 02:02
    5h 45min JPY 12.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:54
    21:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    00:11
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    00:11
    02:02
  5. 5
    20:13 - 01:27
    5h 14min JPY 171.630
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    20:13
    01:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.