Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
20:15 04/28, 2024
  1. 1
    20:55 - 00:06
    3h 11min JPY 24.180 IC JPY 24.174 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:15
    23:10
    Sōka Station East Exit
    草加駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:10
    23:17
    Soka
    草加
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:40
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    West Exit
    23:40
    00:06
  2. 2
    20:55 - 00:06
    3h 11min JPY 24.020 IC JPY 24.009 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:15
    22:40
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    22:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    23:40
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    West Exit
    23:40
    00:06
  3. 3
    20:17 - 00:36
    4h 19min JPY 12.030 IC JPY 12.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:54
    21:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:15
    Yagisaki
    八木崎
    Ga
    00:15
    00:36
  4. 4
    20:37 - 00:39
    4h 2min JPY 12.420 IC JPY 12.419 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:05
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:13
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    West Exit
    00:13
    00:39
  5. 5
    20:15 - 01:07
    4h 52min JPY 157.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    20:15
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.