Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
19:24 04/27, 2024
  1. 1
    21:17 - 07:18
    10h 1min JPY 12.820 IC JPY 12.819 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:54
    22:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:27
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:28
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:19
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:25
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    06:25
    06:32
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:55
    Bushuhino
    武州日野
    Ga
    06:55
    07:18
  2. 2
    23:31 - 08:28
    8h 57min JPY 12.920 IC JPY 12.906 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Ginza-itchome
    銀座一丁目
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    06:20
    Nerima
    練馬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:40
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    07:43
    07:50
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:05
    Bushuhino
    武州日野
    Ga
    08:05
    08:28
  3. 3
    22:47 - 08:28
    9h 41min JPY 10.810 IC JPY 10.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:19
    23:27
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:16
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:05
    Bushuhino
    武州日野
    Ga
    08:05
    08:28
  4. 4
    22:29 - 08:28
    9h 59min JPY 10.810 IC JPY 10.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:31
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:16
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:05
    Bushuhino
    武州日野
    Ga
    08:05
    08:28
  5. 5
    19:24 - 00:14
    4h 50min JPY 141.030
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    19:24
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.