Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
14:02 05/01, 2024
  1. 1
    14:10 - 17:43
    3h 33min JPY 28.580 IC JPY 28.554 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:54
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:23
    Minamimoriya
    南守谷
    Ga
    17:23
    17:43
  2. 2
    14:10 - 17:45
    3h 35min JPY 28.420 IC JPY 28.402 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:54
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    17:17
    17:45
  3. 3
    14:07 - 17:54
    3h 47min JPY 12.970 IC JPY 12.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:35
    14:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    17:33
    17:36
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    17:48
    Keyakidai (Ibaraki)
    けやき台(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:54
  4. 4
    14:07 - 17:54
    3h 47min JPY 13.070 IC JPY 13.068 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:35
    14:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:48
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    17:33
    17:36
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    17:48
    Keyakidai (Ibaraki)
    けやき台(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:54
  5. 5
    14:02 - 19:06
    5h 4min JPY 160.830
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    14:02
    19:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.