Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
10:02 04/28, 2024
  1. 1
    10:07 - 13:55
    3h 48min JPY 12.690 IC JPY 12.681 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:35
    10:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:05
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:42
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    13:42
    13:46
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:47
    13:55
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:55
  2. 2
    10:17 - 14:21
    4h 4min JPY 12.240 IC JPY 12.231 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:54
    11:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:02
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:06
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:18
    Fudanotsuji (Saitama)
    札の辻(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:21
  3. 3
    10:22 - 14:41
    4h 19min JPY 12.080 IC JPY 12.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:10
    11:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    13:31
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    14:24
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    14:24
    14:28
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    14:38
    Fudanotsuji (Saitama)
    札の辻(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
  4. 4
    10:22 - 15:09
    4h 47min JPY 12.080 IC JPY 12.065 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:10
    11:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    14:46
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    14:46
    14:50
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:07
    Otemachi (Saitama)
    大手町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:09
  5. 5
    10:02 - 14:43
    4h 41min JPY 154.030
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    10:02
    14:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.