Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
11:17 05/19, 2024
  1. 1
    11:37 - 15:35
    3h 58min JPY 13.030 IC JPY 13.025 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:05
    12:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:39
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    14:39
    14:45
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    15:18
    15:21
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:34
    Iinaka Mukodai
    飯仲向台
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:35
  2. 2
    11:22 - 15:35
    4h 13min JPY 12.580 IC JPY 12.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:10
    12:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:39
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    14:39
    14:45
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    15:18
    15:21
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:34
    Iinaka Mukodai
    飯仲向台
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:35
  3. 3
    11:17 - 16:23
    5h 6min JPY 11.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:05
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    16:04
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    16:04
    16:09
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:22
    Iinaka Mukodai
    飯仲向台
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:23
  4. 4
    14:40 - 16:58
    2h 18min JPY 22.890 IC JPY 22.882 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:38
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    16:38
    16:41
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:57
    Iinaka Mukodai
    飯仲向台
    Trạm Xe buýt
    16:57
    16:58
  5. 5
    11:17 - 16:19
    5h 2min JPY 165.430
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    11:17
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.