Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
17:09 04/27, 2024
  1. 1
    17:17 - 22:27
    5h 10min JPY 11.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:54
    18:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:32
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:51
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:12
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    21:12
    22:27
  2. 2
    17:47 - 23:11
    5h 24min JPY 11.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:24
    18:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:23
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:56
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    21:56
    23:11
  3. 3
    17:17 - 23:11
    5h 54min JPY 11.210 IC JPY 11.201 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:10
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:20
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:11
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:36
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:56
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    21:56
    23:11
  4. 4
    17:17 - 23:30
    6h 13min JPY 11.210 IC JPY 11.201 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:34
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:25
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:15
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    22:15
    23:30
  5. 5
    17:09 - 21:32
    4h 23min JPY 141.030
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    17:09
    21:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.