Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
09:39 04/28, 2024
  1. 1
    09:47 - 12:52
    3h 5min JPY 11.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:24
    10:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:49
    12:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:33
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    12:33
    12:36
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    3
    12:36
    12:43
    Shimizu (Tokyo)
    清水(東京都)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:52
  2. 2
    10:07 - 13:00
    2h 53min JPY 11.690 IC JPY 11.688 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:35
    10:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:30
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:51
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    12:51
    13:00
  3. 3
    10:07 - 13:02
    2h 55min JPY 11.690 IC JPY 11.688 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:35
    10:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:53
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    12:53
    13:02
  4. 4
    09:52 - 13:02
    3h 10min JPY 11.240 IC JPY 11.238 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:40
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:53
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    12:53
    13:02
  5. 5
    09:39 - 13:53
    4h 14min JPY 139.430
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    09:39
    13:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.