Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
22:43 04/30, 2024
  1. 1
    23:05 - 05:53
    6h 48min JPY 11.690 IC JPY 11.688 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:35
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:07
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    00:07
    00:10
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:48
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    05:48
    05:53
  2. 2
    23:05 - 06:02
    6h 57min JPY 13.840 IC JPY 13.838 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:46
    23:56
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:39
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    05:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    05:57
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    05:57
    06:02
  3. 3
    23:31 - 06:13
    6h 42min JPY 5.270 IC JPY 5.268 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:08
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    06:08
    06:13
  4. 4
    05:24 - 08:41
    3h 17min JPY 11.240 IC JPY 11.238 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    08:22
    Den-en-chofu
    田園調布
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:36
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    08:36
    08:41
  5. 5
    22:43 - 02:50
    4h 7min JPY 167.730
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    22:43
    02:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.