Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:26 05/01, 2024
  1. 1
    23:31 - 10:21
    10h 50min JPY 21.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:46
    Kawasakiguchi
    河崎口
    Ga
    09:46
    10:21
  2. 2
    23:31 - 10:46
    11h 15min JPY 21.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    09:21
    09:24
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:32
    Norikoshi (Tottori)
    乗越(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:46
  3. 3
    23:31 - 10:46
    11h 15min JPY 21.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    09:21
    09:24
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:04
    Shiyakusho Mae (Yonago)
    市役所前(米子市)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:32
    Norikoshi (Tottori)
    乗越(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:46
  4. 4
    07:20 - 12:03
    4h 43min JPY 68.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:07
    Nishikicho 2Chome (Tottori)
    錦町二丁目(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
    Nishikicho 2Chome (Tottori)
    錦町二丁目(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:49
    Norikoshi (Tottori)
    乗越(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:03
  5. 5
    23:26 - 04:36
    5h 10min JPY 208.130
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    23:26
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.