Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:25 04/29, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:16
    3h 52min JPY 11.540 IC JPY 11.534 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:30
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:43
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:03
    Isehara
    伊勢原
    Ga
    North Exit
    09:03
    09:16
  2. 2
    05:24 - 09:16
    3h 52min JPY 11.510 IC JPY 11.504 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    08:28
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:46
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:03
    Isehara
    伊勢原
    Ga
    North Exit
    09:03
    09:16
  3. 3
    05:24 - 09:53
    4h 29min JPY 9.370 IC JPY 9.367 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    09:40
    Isehara
    伊勢原
    Ga
    North Exit
    09:40
    09:53
  4. 4
    05:24 - 10:05
    4h 41min JPY 10.150 IC JPY 10.147 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    09:46
    Isehara
    伊勢原
    Ga
    South Exit
    09:46
    09:50
    Isehara Sta. South Exit
    伊勢原駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    10:01
    Administration Center Mae (Kanagawa)
    行政センター前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
  5. 5
    01:25 - 05:05
    3h 40min JPY 145.030
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    01:25
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.