Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
19:04 05/01, 2024
  1. 1
    19:06 - 22:25
    3h 19min JPY 11.970 IC JPY 11.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:35
    19:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:07
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:07
    22:11
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:11
    22:20
    Sogenji (Kanagawa)
    曹源寺(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:25
  2. 2
    19:06 - 22:26
    3h 20min JPY 11.970 IC JPY 11.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:35
    19:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:58
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    21:58
    22:02
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:11
    22:21
    Sano 6Chome
    佐野六丁目
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:26
  3. 3
    19:06 - 22:40
    3h 34min JPY 12.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:35
    19:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:16
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:16
    22:20
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:25
    22:35
    Sano 6Chome
    佐野六丁目
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:40
  4. 4
    20:55 - 23:54
    2h 59min JPY 23.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:19
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    West Exit
    23:19
    23:54
  5. 5
    19:04 - 23:25
    4h 21min JPY 144.330
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    19:04
    23:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.