Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:24 - 10:164h 52min JPY 13.070 IC JPY 13.074 Đổi tàu 4 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Saya Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 7minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:09Walk312m 16min06:371 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle1h 17minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 08:00- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
1 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 5.720 3minHigashi-Kanagawa Đến Yokohama Bảng giờ- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
08:14Walk430m 7min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 18番のりば
08:253 StopsKeikyu Bus [Highway]đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.600 IC JPY 1.600 59minYokohama Sta. East Exit Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
09:24Walk93m 7min09:317 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 590 IC JPY 594 39minKisarazu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
10:10Walk468m 6min -
207:40 - 11:143h 34min JPY 24.190 IC JPY 24.194 Đổi tàu 2 lần07:401 StopsJALJAL200 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 22.350 1h 0minChubu Int'l Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:45Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
09:152 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
09:50Walk73m 7min10:297 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 590 IC JPY 594 39minKisarazu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
11:08Walk468m 6min -
305:24 - 11:145h 50min JPY 12.860 Đổi tàu 3 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Saya Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 7minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:09Walk312m 16min06:435 StopsHikariHikari 632 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 51minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 08:45- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
9 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Kimitsu Sân ga: Sobu Line underground platform 441minTokyo Đến Chiba Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chiba
- 千葉
- Ga
10 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 446minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 10:37- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
11:08Walk468m 6min -
405:24 - 11:145h 50min JPY 12.860 Đổi tàu 3 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Saya Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 7minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:09Walk312m 16min06:436 StopsHikariHikari 632 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 59minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 08:559 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Kimitsu Sân ga: Sobu Line underground platform 441minTokyo Đến Chiba Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chiba
- 千葉
- Ga
10 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 446minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 10:37- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
11:08Walk468m 6min -
501:57 - 06:554h 58min JPY 197.930
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.