Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 比叡花園美術館

Xuất phát lúc
23:01 04/27, 2024
  1. 1
    06:32 - 09:25
    2h 53min JPY 7.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:39
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    08:39
    08:43
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:46
    08:52
    Yase Sta.
    八瀬駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:58
    Cable-Yase
    ケーブル八瀬〔叡山ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Cable-Hiei
    ケーブル比叡〔叡山ケーブル〕
    Ga
    09:09
    09:13
    Rōpe-Hiei
    ロープ比叡〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Hiei-Sanchō
    比叡山頂〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    09:18
    09:25
  2. 2
    23:31 - 09:53
    10h 22min JPY 9.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:10
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    08:30
    09:52
    Hiei-sancho
    比叡山頂
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:53
  3. 3
    23:05 - 09:53
    10h 48min JPY 4.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:38
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    07:19
    07:25
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    08:30
    09:52
    Hiei-sancho
    比叡山頂
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:53
  4. 4
    05:57 - 10:43
    4h 46min JPY 4.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:58
    Ishiyama
    石山
    Ga
    08:58
    09:03
    Keihan-Ishiyama
    京阪石山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:42
    Sakamoto-hieizanguchi
    坂本比叡山口
    Ga
    09:42
    09:57
    Cable Sakamoto Sta.
    ケーブル坂本〔坂本ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:11
    Cable Enryakuji
    ケーブル延暦寺〔坂本ケーブル〕
    Ga
    10:11
    10:14
    Mudo-ji
    無動寺
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:42
    Hiei-sancho
    比叡山頂
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:43
  5. 5
    23:01 - 01:17
    2h 16min JPY 81.630
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    23:01
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.