Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
00:36 04/28, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:44
    4h 20min JPY 8.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:25
    Ito
    伊東
    Ga
    09:25
    09:44
  2. 2
    05:24 - 09:45
    4h 21min JPY 9.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:25
    Ito
    伊東
    Ga
    09:25
    09:28
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    09:45
    Marine Town
    マリンタウン
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:45
  3. 3
    05:24 - 09:45
    4h 21min JPY 8.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:25
    Ito
    伊東
    Ga
    09:25
    09:28
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    09:45
    Marine Town
    マリンタウン
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:45
  4. 4
    05:24 - 11:26
    6h 2min JPY 5.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    07:15
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:02
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:07
    Ito
    伊東
    Ga
    11:07
    11:26
  5. 5
    00:36 - 04:16
    3h 40min JPY 136.830
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    00:36
    04:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.