Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
02:44 05/01, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:18
    2h 54min JPY 7.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:51
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    Entrance 1
    07:51
    08:18
  2. 2
    05:24 - 08:21
    2h 57min JPY 7.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    07:42
    07:50
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:53
    08:14
    Osada Higashi Shogakko Mae
    長田東小学校前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:21
  3. 3
    05:24 - 09:17
    3h 53min JPY 3.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:55
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    Entrance 1
    08:55
    08:58
    Abekawa Sta.
    安倍川駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Toshin Tagami
    東新田上
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:17
  4. 4
    05:24 - 09:22
    3h 58min JPY 3.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:55
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    Entrance 1
    08:55
    09:22
  5. 5
    02:44 - 05:05
    2h 21min JPY 88.330
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    02:44
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.