Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
20:56 04/30, 2024
  1. 1
    21:07 - 00:04
    2h 57min JPY 8.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:35
    21:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:05
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:20
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    23:20
    23:30
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:47
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    23:58
    Myokenguchi
    妙見口
    Ga
    23:58
    00:04
  2. 2
    21:07 - 00:04
    2h 57min JPY 7.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:05
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:20
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    23:20
    23:30
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:47
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    23:58
    Myokenguchi
    妙見口
    Ga
    23:58
    00:04
  3. 3
    21:17 - 00:26
    3h 9min JPY 7.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:54
    22:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:22
    23:29
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:52
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:20
    Myokenguchi
    妙見口
    Ga
    00:20
    00:26
  4. 4
    21:17 - 00:26
    3h 9min JPY 7.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:54
    22:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:25
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:44
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    23:44
    23:54
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:20
    Myokenguchi
    妙見口
    Ga
    00:20
    00:26
  5. 5
    20:56 - 23:19
    2h 23min JPY 77.930
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    20:56
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.