Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:22 05/01, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:45
    3h 21min JPY 7.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:28
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:38
    Tenri
    天理
    Ga
    08:38
    08:45
  2. 2
    05:57 - 09:14
    3h 17min JPY 5.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:50
    06:57
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:53
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:07
    Tenri
    天理
    Ga
    09:07
    09:14
  3. 3
    05:24 - 09:27
    4h 3min JPY 4.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:47
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:16
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:56
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:21
    Tenri
    天理
    Ga
    09:21
    09:27
  4. 4
    05:24 - 10:02
    4h 38min JPY 3.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:47
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:56
    Tenri
    天理
    Ga
    09:56
    10:02
  5. 5
    01:22 - 03:42
    2h 20min JPY 77.130
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    01:22
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.