Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
10:04 04/28, 2024
  1. 1
    10:17 - 13:28
    3h 11min JPY 10.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:54
    11:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    13:15
    13:20
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:22
    13:25
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:28
  2. 2
    10:07 - 13:28
    3h 21min JPY 11.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    13:15
    13:20
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:22
    13:25
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:28
  3. 3
    10:07 - 14:39
    4h 32min JPY 7.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:35
    10:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    13:08
    13:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    14:19
    14:23
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    14:37
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:39
  4. 4
    10:17 - 16:11
    5h 54min JPY 5.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:54
    11:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    12:04
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    14:04
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:16
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    14:16
    14:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    15:49
    16:11
  5. 5
    10:04 - 13:21
    3h 17min JPY 103.430
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    10:04
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.