Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
03:21 04/28, 2024
  1. 1
    05:24 - 10:12
    4h 48min JPY 8.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    09:38
    09:43
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:48
    10:10
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
  2. 2
    05:24 - 10:12
    4h 48min JPY 8.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    09:38
    09:43
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:48
    10:10
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
  3. 3
    05:57 - 10:39
    4h 42min JPY 9.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:50
    06:57
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:02
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:12
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:15
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:18
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    10:37
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  4. 4
    05:42 - 12:32
    6h 50min JPY 5.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:37
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:37
    06:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:07
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    10:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:35
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    10:35
    10:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:44
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:44
    11:48
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:58
    12:30
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:32
  5. 5
    03:21 - 06:38
    3h 17min JPY 129.630
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    03:21
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.