Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
11:41 04/28, 2024
  1. 1
    12:10 - 16:37
    4h 27min JPY 38.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:53
    Hita
    日田
    Ga
    15:53
    15:58
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:22
    Kotohira Kominkan Mae
    琴平公民館前
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:37
  2. 2
    12:10 - 16:37
    4h 27min JPY 38.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:22
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:53
    Hita
    日田
    Ga
    15:53
    15:58
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:22
    Kotohira Kominkan Mae
    琴平公民館前
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:37
  3. 3
    12:10 - 17:16
    5h 6min JPY 35.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:45
    14:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:48
    Shimoobe (Oita)
    下大部(大分県)
    Trạm Xe buýt
    16:48
    17:16
  4. 4
    13:55 - 18:09
    4h 14min JPY 35.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    17:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:54
    Kotohira Kominkan Mae
    琴平公民館前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:09
  5. 5
    11:41 - 21:26
    9h 45min JPY 336.430
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    11:41
    21:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.