Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:15 04/27, 2024
  1. 1
    07:30 - 11:05
    3h 35min JPY 44.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:01
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hasami Yakubamae
    波佐見役場前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    Uchinomi (Nagasaki)
    内海(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:05
  2. 2
    07:35 - 12:21
    4h 46min JPY 35.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:09
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:27
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:32
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    09:41
    11:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:21
  3. 3
    07:35 - 12:21
    4h 46min JPY 35.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    09:50
    09:59
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    11:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:21
  4. 4
    07:35 - 13:22
    5h 47min JPY 36.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:04
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:04
    10:13
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:45
    12:31
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:21
    Uchinomi (Nagasaki)
    内海(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  5. 5
    23:15 - 09:13
    9h 58min JPY 418.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    23:15
    09:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.