Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → โทโยโกะ อินน์ นิชิ-ฟุนาบาชิ บะระคิ อินเตอร์

Xuất phát lúc
20:43 04/28, 2024
  1. 1
    20:55 - 00:44
    3h 49min JPY 14.130 IC JPY 14.122 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    21:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:45
    23:58
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:29
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    00:29
    00:44
  2. 2
    20:55 - 00:54
    3h 59min JPY 14.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    21:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:03
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:36
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    South Exit
    00:36
    00:54
  3. 3
    20:55 - 00:54
    3h 59min JPY 14.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    21:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:04
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:36
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    South Exit
    00:36
    00:54
  4. 4
    21:24 - 06:05
    8h 41min JPY 15.430 IC JPY 15.423 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    21:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:17
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:47
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    South Exit
    05:47
    06:05
  5. 5
    20:43 - 03:06
    6h 23min JPY 204.000
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    20:43
    03:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.