Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Universal City → goal

Xuất phát lúc
01:33 04/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:40
    3h 31min JPY 13.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:33
    Meguro
    目黒
    Ga
    East Exit
    08:33
    08:40
  2. 2
    05:09 - 08:56
    3h 47min JPY 13.900 IC JPY 13.898 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    08:49
    Meguro
    目黒
    Ga
    Main Exit
    08:49
    08:56
  3. 3
    05:35 - 09:15
    3h 40min JPY 33.730 IC JPY 33.724 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:40
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:48
    05:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:08
    Meguro
    目黒
    Ga
    East Exit
    09:08
    09:15
  4. 4
    05:09 - 09:43
    4h 34min JPY 13.900 IC JPY 13.898 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    09:36
    Meguro
    目黒
    Ga
    Main Exit
    09:36
    09:43
  5. 5
    01:33 - 07:34
    6h 1min JPY 233.800
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    01:33
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.