Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Universal City → goal

Xuất phát lúc
04:02 05/01, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:58
    4h 49min JPY 18.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:24
    Ueki
    植木
    Ga
    09:24
    09:26
    Ueki Eki-mae
    植木駅前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:57
    Roadside Station Suikanosato
    道の駅すいかの里
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:58
  2. 2
    05:35 - 10:06
    4h 31min JPY 34.990 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:40
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:48
    05:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:11
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:24
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:27
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    10:04
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:06
  3. 3
    06:12 - 11:07
    4h 55min JPY 19.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:17
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:06
    10:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:14
    11:05
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:07
  4. 4
    07:54 - 12:06
    4h 12min JPY 35.070 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    07:59
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:07
    08:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:14
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:18
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:48
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:52
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:06
  5. 5
    04:02 - 12:10
    8h 8min JPY 325.700
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    04:02
    12:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.