Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Universal City → goal

Xuất phát lúc
12:36 05/01, 2024
  1. 1
    13:22 - 18:28
    5h 6min JPY 44.420 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    13:37
    13:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:17
    Tsubogawa
    壺川
    Ga
    North Exit
    17:17
    17:21
    Nishi Tsubogawa
    西壺川
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:27
    Kokura Chugakko Mae
    古蔵中学校前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:20
    Horikawa (Okinawa)
    堀川(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:28
    Ou Shima
    奥武島
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:28
  2. 2
    12:50 - 18:49
    5h 59min JPY 44.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    12:50
    13:00
    Universal Studios Japan
    USJ
    Trạm Xe buýt
    3番
    13:00
    13:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:19
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    17:19
    17:26
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    18:24
    Serita
    世利田
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:49
    Ou Shima
    奥武島
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:49
  3. 3
    13:22 - 19:04
    5h 42min JPY 44.180 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    13:37
    13:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    17:00
    17:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:20
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:51
    Koyo Koko Mae (Okinawa)
    向陽高校前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:04
    Ou Shima
    奥武島
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:04
  4. 4
    15:22 - 20:49
    5h 27min JPY 42.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:27
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:25
    19:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    19:30
    19:37
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:40
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:43
    20:36
    Okutake Iriguchi
    奥武入口
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:49
  5. 5
    12:36 - 03:47
    39h 11min JPY 641.800
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    12:36
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.