Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:01 05/01, 2024
  1. 1
    19:00 - 09:49
    14h 49min JPY 64.970 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:08
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    00:08
    00:13
    Heiwajima Sta.
    平和島駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    04:36
    05:02
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:02
    05:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:41
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    09:41
    09:49
  2. 2
    20:45 - 10:45
    14h 0min JPY 51.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    22:37
    22:43
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:05
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:20
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:23
    06:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    10:37
    10:45
  3. 3
    19:00 - 10:45
    15h 45min JPY 47.680 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:12
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:53
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    20:53
    21:03
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:26
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    23:42
    23:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    10:37
    10:45
  4. 4
    18:16 - 10:45
    16h 29min JPY 47.680 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:31
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:53
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    20:53
    21:03
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:26
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    23:42
    23:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    10:37
    10:45
  5. 5
    18:01 - 17:51
    23h 50min JPY 535.700
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:01
    17:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.