Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:27 04/28, 2024
  1. 1
    14:24 - 06:52
    16h 28min JPY 54.160 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:16
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:57
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:57
    00:05
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:47
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    06:47
    06:52
  2. 2
    14:24 - 07:04
    16h 40min JPY 54.260 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:16
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:53
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    23:53
    23:56
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    06:41
    07:00
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
  3. 3
    18:42 - 09:40
    14h 58min JPY 46.410 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:27
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:27
    20:34
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口5番のりば
    04:45
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:21
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:33
    Jujigai
    十字街
    Ga
    09:33
    09:40
  4. 4
    18:11 - 09:52
    15h 41min JPY 69.210 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:41
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    20:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:55
    08:59
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    09:35
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:35
    09:39
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:40
    09:50
    Nishi Wharf‧Hakodate Beer Hall Mae
    西波止場・函館ビヤホール前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:52
  5. 5
    13:27 - 08:58
    19h 31min JPY 445.700
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:27
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.