Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
01:33 04/28, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:09
    7h 36min JPY 42.280 IC JPY 42.281 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:17
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    08:20
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:30
    12:35
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
    Center Building Mae (Yamagata)
    センタービル前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:03
    Hello Work Mae (Yamagata)
    ハローワーク前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:09
  2. 2
    05:33 - 13:09
    7h 36min JPY 47.880 IC JPY 47.881 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:17
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    08:10
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:30
    12:35
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:03
    Hello Work Mae (Yamagata)
    ハローワーク前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:09
  3. 3
    05:33 - 13:09
    7h 36min JPY 47.680 IC JPY 47.678 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:23
    07:28
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:30
    12:37
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:55
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    12:55
    12:59
    Kita Ekinishi
    北駅西
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Hello Work Mae (Yamagata)
    ハローワーク前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:09
  4. 4
    05:33 - 14:09
    8h 36min JPY 24.550 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:52
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    13:52
    13:56
    Kita Ekinishi
    北駅西
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Hello Work Mae (Yamagata)
    ハローワーク前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:09
  5. 5
    01:33 - 12:20
    10h 47min JPY 361.730
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    01:33
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.