Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:54 04/30, 2024
  1. 1
    18:37 - 07:31
    12h 54min JPY 25.490 IC JPY 25.489 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    23:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:49
    23:54
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:33
    Zao
    蔵王
    Ga
    06:33
    07:31
  2. 2
    19:00 - 07:42
    12h 42min JPY 24.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:45
    00:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:44
    Zao
    蔵王
    Ga
    06:44
    07:42
  3. 3
    19:00 - 08:54
    13h 54min JPY 25.680 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:45
    00:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:58
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:02
    Arato
    荒砥
    Ga
    08:02
    08:04
    Arato Sta.
    荒砥駅
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:33
    Nishimuki (Yamagata)
    西向(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:54
  4. 4
    18:37 - 08:54
    14h 17min JPY 27.650 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    23:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    23:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:53
    23:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:58
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:02
    Arato
    荒砥
    Ga
    08:02
    08:04
    Arato Sta.
    荒砥駅
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:33
    Nishimuki (Yamagata)
    西向(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:54
  5. 5
    17:54 - 04:29
    10h 35min JPY 294.500
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:54
    04:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.