Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:14 04/30, 2024
  1. 1
    19:31 - 06:50
    11h 19min JPY 17.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:11
    21:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:21
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    06:32
    06:40
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    06:40
    06:50
  2. 2
    19:31 - 06:52
    11h 21min JPY 17.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:11
    21:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:21
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    06:32
    06:46
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    4番線
    06:46
    06:52
  3. 3
    20:07 - 07:59
    11h 52min JPY 13.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:09
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:41
    Nagaoka Interchange
    長岡インター
    Trạm Xe buýt
    06:46
    07:55
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
  4. 4
    19:31 - 07:59
    12h 28min JPY 13.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:11
    21:15
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:41
    Nagaoka Interchange
    長岡インター
    Trạm Xe buýt
    06:46
    07:55
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
  5. 5
    19:14 - 03:29
    8h 15min JPY 242.300
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:14
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.