Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:10 05/28, 2024
  1. 1
    14:23 - 22:46
    8h 23min JPY 39.560 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:27
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    22:27
    22:46
  2. 2
    16:37 - 23:10
    6h 33min JPY 47.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:10
    18:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:51
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    22:51
    23:10
  3. 3
    15:28 - 23:10
    7h 42min JPY 23.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    22:51
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    22:51
    23:10
  4. 4
    14:23 - 23:52
    9h 29min JPY 37.360 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    23:33
    23:52
  5. 5
    14:10 - 00:28
    10h 18min JPY 286.760
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:10
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.