Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
16:11 04/27, 2024
  1. 1
    16:14 - 07:20
    15h 6min JPY 46.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:51
    17:56
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:20
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:33
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:52
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:50
    Kanose
    鹿瀬
    Ga
    06:50
    07:20
  2. 2
    17:10 - 07:32
    14h 22min JPY 23.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:02
    19:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:56
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:10
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:56
    Tsugawa
    津川
    Ga
    06:56
    07:32
  3. 3
    19:06 - 08:38
    13h 32min JPY 18.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:12
    21:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niitsu
    新津
    Ga
    08:02
    Tsugawa
    津川
    Ga
    08:02
    08:38
  4. 4
    16:31 - 08:38
    16h 7min JPY 15.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:47
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    19:47
    19:55
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niitsu
    新津
    Ga
    08:02
    Tsugawa
    津川
    Ga
    08:02
    08:38
  5. 5
    16:11 - 00:53
    8h 42min JPY 257.870
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    16:11
    00:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.