Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:43 04/29, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:55
    7h 22min JPY 38.560 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:23
    07:28
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:46
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:13
    Raikoji
    来迎寺
    Ga
    12:13
    12:55
  2. 2
    05:33 - 13:18
    7h 45min JPY 21.870 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:09
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    12:09
    12:14
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:15
    Katakai Mi No Cho
    片貝三ノ町
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
  3. 3
    05:33 - 13:18
    7h 45min JPY 36.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:23
    07:28
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:42
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    10:42
    10:46
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    11:02
    12:31
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:35
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:15
    Katakai Mi No Cho
    片貝三ノ町
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
  4. 4
    07:20 - 14:21
    7h 1min JPY 41.510 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:13
    09:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:48
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:39
    Raikoji
    来迎寺
    Ga
    13:39
    14:21
  5. 5
    00:43 - 08:24
    7h 41min JPY 266.150
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:43
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.