Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
11:25 04/28, 2024
  1. 1
    11:37 - 19:24
    7h 47min JPY 20.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:26
    13:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    19:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    19:15
    19:24
  2. 2
    11:37 - 19:24
    7h 47min JPY 19.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    13:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    19:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    19:15
    19:24
  3. 3
    11:37 - 20:03
    8h 26min JPY 19.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:26
    13:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:45
    16:53
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:00
    20:01
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  4. 4
    11:37 - 20:03
    8h 26min JPY 19.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    13:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:45
    16:53
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:00
    20:01
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  5. 5
    11:25 - 21:16
    9h 51min JPY 268.760
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:25
    21:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.