Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:42 05/05, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:56
    8h 23min JPY 13.820 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Hakuba
    白馬
    Ga
    13:00
    13:03
    Hakuba Eki-mae
    白馬駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:56
  2. 2
    07:41 - 15:56
    8h 15min JPY 20.970 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:32
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:56
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:56
    14:00
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:56
  3. 3
    05:33 - 16:55
    11h 22min JPY 9.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 1
    07:51
    07:57
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:09
    13:50
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:00
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    14:09
    15:50
    Hakuba
    白馬
    Ga
    15:50
    16:55
  4. 4
    02:42 - 09:25
    6h 43min JPY 217.910
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:42
    09:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.