Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
07:39 04/28, 2024
  1. 1
    08:28 - 16:04
    7h 36min JPY 18.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:25
    10:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:00
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    16:00
    16:04
  2. 2
    08:15 - 16:04
    7h 49min JPY 19.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    09:46
    09:57
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:00
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    16:00
    16:04
  3. 3
    08:15 - 16:04
    7h 49min JPY 19.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:50
    09:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:08
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:08
    10:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    13:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:00
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    16:00
    16:04
  4. 4
    08:15 - 16:04
    7h 49min JPY 32.700 IC JPY 32.697 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:44
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:14
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:00
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    16:00
    16:04
  5. 5
    07:39 - 16:55
    9h 16min JPY 245.630
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    07:39
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.