Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
01:49 05/09, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:28
    5h 55min JPY 10.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:43
    10:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:52
    11:20
    Matsushima (Ishikawa)
    松島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:28
  2. 2
    05:33 - 11:28
    5h 55min JPY 10.390 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:43
    10:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:52
    11:20
    Matsushima (Ishikawa)
    松島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:28
  3. 3
    06:16 - 11:58
    5h 42min JPY 10.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:22
    11:50
    Matsushima (Ishikawa)
    松島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:58
  4. 4
    06:16 - 12:06
    5h 50min JPY 11.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:37
    12:06
    JA Futatsuka Shiten Mae
    JA二塚支店前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  5. 5
    01:49 - 06:25
    4h 36min JPY 157.520
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    01:49
    06:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.