Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:58 05/19, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:19
    6h 3min JPY 12.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:24
    12:18
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  2. 2
    06:16 - 12:19
    6h 3min JPY 12.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:24
    12:18
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  3. 3
    06:16 - 12:19
    6h 3min JPY 11.690 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:24
    12:18
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  4. 4
    05:33 - 12:19
    6h 46min JPY 10.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:24
    12:18
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  5. 5
    02:58 - 08:06
    5h 8min JPY 175.880
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:58
    08:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.