Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
20:48 04/30, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:20
    5h 47min JPY 10.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:28
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    10:28
    10:30
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:17
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:20
  2. 2
    05:33 - 11:20
    5h 47min JPY 10.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:47
    07:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:28
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    10:28
    10:30
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:17
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:20
  3. 3
    05:33 - 11:20
    5h 47min JPY 9.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:28
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    10:28
    10:30
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:17
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:20
  4. 4
    06:16 - 12:27
    6h 11min JPY 9.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    11:58
    12:01
    Mikuni-minato Sta. Mae
    三国港駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:24
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:27
  5. 5
    20:48 - 01:17
    4h 29min JPY 116.300
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:48
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.