Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
11:29 05/01, 2024
  1. 1
    12:17 - 18:34
    6h 17min JPY 17.530 IC JPY 17.521 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:08
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:28
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    18:28
    18:34
  2. 2
    12:17 - 18:34
    6h 17min JPY 17.530 IC JPY 17.521 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:08
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:28
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    18:28
    18:34
  3. 3
    12:17 - 18:34
    6h 17min JPY 17.240 IC JPY 17.231 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:08
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:28
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    18:28
    18:34
  4. 4
    11:53 - 18:34
    6h 41min JPY 16.740 IC JPY 16.731 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:56
    14:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:08
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:28
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    18:28
    18:34
  5. 5
    11:29 - 19:33
    8h 4min JPY 216.830
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:29
    19:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.