Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:48 04/30, 2024
  1. 1
    20:45 - 13:57
    17h 12min JPY 10.600 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    22:59
    23:14
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:05
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    06:05
    06:07
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    11:30
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    12:10
    12:28
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:30
    13:57
  2. 2
    20:45 - 14:10
    17h 25min JPY 10.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:21
    23:36
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:40
    07:27
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    12:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:42
    14:10
  3. 3
    20:45 - 14:10
    17h 25min JPY 10.300 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:21
    23:36
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:45
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:45
    07:47
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    12:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:42
    14:10
  4. 4
    20:07 - 14:10
    18h 3min JPY 11.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:14
    22:34
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:48
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:40
    07:27
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    12:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:42
    14:10
  5. 5
    19:48 - 04:04
    8h 16min JPY 161.930
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:48
    04:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.